Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

堅持

[けんじ]

(n,vs) holding on to/sticking to/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堅木

    [ かたぎ ] (n) hardwood
  • 堅果

    [ けんか ] (n) nut
  • 堅炭

    [ かたずみ ] (n) hard charcoal
  • 堅牢

    [ けんろう ] (adj-na,n) solid
  • 堅物

    [ かたぶつ ] (n) straight-laced or stubborn person
  • 堅調

    [ けんちょう ] (adj-na,n) bullish/firm (market)
  • 堅苦しい

    [ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff
  • 堅陣

    [ けんじん ] (n) stronghold
  • [ ほり ] (n) moat/canal/(P)
  • 堀り出し物

    [ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove/(P)
  • 堀り抜く

    [ ほりぬく ] (iK) (v5k) to dig through/to drill into/to excavate
  • 堀り返す

    [ ほりかえす ] (iK) (v5s) to dig up/to turn up/to tear up
  • 堀り鼠

    [ ほりねずみ ] gopher
  • 堀川

    [ ほりかわ ] (n) canal/(P)
  • 堀割

    [ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch/(P)
  • 堀割り

    [ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch
  • 堀江

    [ ほりえ ] (n) canal
  • 堀散らす

    [ ほりちらす ] (v5s) to dig up messily
  • 堀端

    [ ほりばた ] (n) side of a moat
  • [ るい ] (n) base (baseball)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top