- Từ điển Nhật - Anh
堅木
Các từ tiếp theo
-
堅果
[ けんか ] (n) nut -
堅炭
[ かたずみ ] (n) hard charcoal -
堅牢
[ けんろう ] (adj-na,n) solid -
堅物
[ かたぶつ ] (n) straight-laced or stubborn person -
堅調
[ けんちょう ] (adj-na,n) bullish/firm (market) -
堅苦しい
[ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff -
堅陣
[ けんじん ] (n) stronghold -
堀
[ ほり ] (n) moat/canal/(P) -
堀り出し物
[ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove/(P) -
堀り抜く
[ ほりぬく ] (iK) (v5k) to dig through/to drill into/to excavate
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemTrucks
180 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"