- Từ điển Nhật - Anh
堅材
Xem thêm các từ khác
-
堅気
[ かたぎ ] (adj-na,n) honest/respectable -
堅持
[ けんじ ] (n,vs) holding on to/sticking to/(P) -
堅木
[ かたぎ ] (n) hardwood -
堅果
[ けんか ] (n) nut -
堅炭
[ かたずみ ] (n) hard charcoal -
堅牢
[ けんろう ] (adj-na,n) solid -
堅物
[ かたぶつ ] (n) straight-laced or stubborn person -
堅調
[ けんちょう ] (adj-na,n) bullish/firm (market) -
堅苦しい
[ かたぐるしい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff -
堅陣
[ けんじん ] (n) stronghold -
堀
[ ほり ] (n) moat/canal/(P) -
堀り出し物
[ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove/(P) -
堀り抜く
[ ほりぬく ] (iK) (v5k) to dig through/to drill into/to excavate -
堀り返す
[ ほりかえす ] (iK) (v5s) to dig up/to turn up/to tear up -
堀り鼠
[ ほりねずみ ] gopher -
堀川
[ ほりかわ ] (n) canal/(P) -
堀割
[ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch/(P) -
堀割り
[ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch -
堀江
[ ほりえ ] (n) canal -
堀散らす
[ ほりちらす ] (v5s) to dig up messily
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.