- Từ điển Nhật - Anh
堆積学
Xem thêm các từ khác
-
堆積層
[ たいせきそう ] sedimentary layer -
堆積岩
[ たいせきがん ] (n) sedimentary rock -
堆積物
[ たいせきぶつ ] sediment/deposit -
堆積輪廻
[ たいせきりんね ] cycle of sedimentation -
堆石
[ たいせき ] (n) (terminal) moraine -
堆肥
[ たいひ ] (n) compost -
堕
[ だ ] (n,vs) degenerating/lapsing into/(P) -
堕ちる
[ おちる ] (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade -
堕する
[ だする ] (vs-s) to degenerate/to lapse into -
堕力
[ だりょく ] inertia/momentum/force of habit -
堕罪
[ だざい ] (n) sinking into sin -
堕落
[ だらく ] (n) depravity/corruption/degradation/(P) -
堕落坊主
[ だらくぼうず ] apostate priest -
堕胎
[ だたい ] (n,vs) abortion/aborticide/miscarriage/(P) -
堕胎医
[ だたいい ] abortionist -
堕胎罪
[ だたいざい ] (n) an illegal abortion -
堅い
[ かたい ] (adj) hard (esp. wood)/steadfast/honorable/stuffy writing/(P) -
堅い女
[ かたいおんな ] chaste woman -
堅い商売
[ かたいしょうばい ] sound business -
堅い材木
[ かたいざいもく ] hard lumber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.