- Từ điển Nhật - Anh
堕胎医
Xem thêm các từ khác
-
堕胎罪
[ だたいざい ] (n) an illegal abortion -
堅い
[ かたい ] (adj) hard (esp. wood)/steadfast/honorable/stuffy writing/(P) -
堅い女
[ かたいおんな ] chaste woman -
堅い商売
[ かたいしょうばい ] sound business -
堅い材木
[ かたいざいもく ] hard lumber -
堅い言葉
[ かたいことば ] stiff speech -
堅さ
[ かたさ ] (n) firmness/hardness/stiffness/honesty/(P) -
堅パン
[ かたパン ] (n) hard biscuits/hardtack -
堅める
[ かためる ] (v1,vt) to harden/to freeze/to fortify -
堅人
[ かたじん ] (n) square/trustworthy person -
堅信礼
[ けんしんれい ] (n) (the Christian sacrament of) confirmation -
堅塁
[ けんるい ] (n) stronghold/(P) -
堅太り
[ かたぶとり ] (adj-na,n) solidly built person -
堅実
[ けんじつ ] (adj-na,n) steady/sound/reliable/solid/(P) -
堅守
[ けんしゅ ] (n,vs) strong defense -
堅忍
[ けんにん ] (n) perseverance -
堅忍不抜
[ けんにんふばつ ] (adj-na,n) indomitable perseverance/invincible fortitude -
堅志
[ けんし ] iron purpose -
堅城
[ けんじょう ] (n) strong fortress -
堅固
[ けんご ] (adj-na,n) solid/strong/firm/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.