- Từ điển Nhật - Anh
堪えかねる
Xem thêm các từ khác
-
堪える
[ こらえる ] (v1) to bear/to stand/to endure/to put up with/to support/to withstand/to resist/to brave/to be fit for/to be equal to/(P) -
堪え忍ぶ
[ たえしのぶ ] (v5b) to put up with/to endure/to bear patiently/(P) -
堪え兼ねる
[ たえかねる ] (v1) to be unable to endure/to lose patience -
堪え性
[ こらえしょう ] (n) endurance/perseverance/patience -
堪え難い
[ たえがたい ] (adj) unbearable -
堪り兼ねる
[ たまりかねる ] (v1) be unable to bear (something) any longer/to be unable to put up with (something) any longer -
堪らない
[ たまらない ] (adj,exp) intolerable/unbearable/unendurable/(P) -
堪忍
[ かんにん ] (int,n) pardon/patient endurance/forbearance/forgiveness/(P) -
堪忍袋の緒が切れる
[ かんにんぶくろのおがきれる ] (exp) to be out of patience/to be unable to put up with something anymore -
堪能
[ かんのう ] (ok) (adj-na,n) (1) proficient/skillful/(2) satisfied/(3) fortitude (Buddh) -
堰
[ せき ] (n) dam/sluice -
堰き止める
[ せきとめる ] (oK) (v1) to dam up/to hold back/to keep back/to intercept/to check -
堰堤
[ えんてい ] (n) dike/weir -
堰止め湖
[ せきとめこ ] (n) dammed lake -
報
[ ほう ] (n,n-suf) information/punishment/retribution/(P) -
報ずる
[ ほうずる ] (v5z) to inform/to report/(P) -
報じたように
[ ほうじたように ] as reported -
報じる
[ ほうじる ] (v1) to inform/to report/(P) -
報い
[ むくい ] (n) reward/recompense/return/punishment/retribution -
報いる
[ むくいる ] (v1) to reward/to recompense/to repay/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.