- Từ điển Nhật - Anh
堪え難い
Xem thêm các từ khác
-
堪り兼ねる
[ たまりかねる ] (v1) be unable to bear (something) any longer/to be unable to put up with (something) any longer -
堪らない
[ たまらない ] (adj,exp) intolerable/unbearable/unendurable/(P) -
堪忍
[ かんにん ] (int,n) pardon/patient endurance/forbearance/forgiveness/(P) -
堪忍袋の緒が切れる
[ かんにんぶくろのおがきれる ] (exp) to be out of patience/to be unable to put up with something anymore -
堪能
[ かんのう ] (ok) (adj-na,n) (1) proficient/skillful/(2) satisfied/(3) fortitude (Buddh) -
堰
[ せき ] (n) dam/sluice -
堰き止める
[ せきとめる ] (oK) (v1) to dam up/to hold back/to keep back/to intercept/to check -
堰堤
[ えんてい ] (n) dike/weir -
堰止め湖
[ せきとめこ ] (n) dammed lake -
報
[ ほう ] (n,n-suf) information/punishment/retribution/(P) -
報ずる
[ ほうずる ] (v5z) to inform/to report/(P) -
報じたように
[ ほうじたように ] as reported -
報じる
[ ほうじる ] (v1) to inform/to report/(P) -
報い
[ むくい ] (n) reward/recompense/return/punishment/retribution -
報いる
[ むくいる ] (v1) to reward/to recompense/to repay/(P) -
報う
[ むくう ] (v5u) to reward/to recompense/to repay -
報奨
[ ほうしょう ] (n,vs) bonus/bounty/reward/compensation -
報奨金
[ ほうしょうきん ] cash bonus/reward -
報復
[ ほうふく ] (n) retribution -
報復措置
[ ほうふくそち ] reprisals/retaliatory measures/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.