- Từ điển Nhật - Anh
堰き止める
Xem thêm các từ khác
-
堰堤
[ えんてい ] (n) dike/weir -
堰止め湖
[ せきとめこ ] (n) dammed lake -
報
[ ほう ] (n,n-suf) information/punishment/retribution/(P) -
報ずる
[ ほうずる ] (v5z) to inform/to report/(P) -
報じたように
[ ほうじたように ] as reported -
報じる
[ ほうじる ] (v1) to inform/to report/(P) -
報い
[ むくい ] (n) reward/recompense/return/punishment/retribution -
報いる
[ むくいる ] (v1) to reward/to recompense/to repay/(P) -
報う
[ むくう ] (v5u) to reward/to recompense/to repay -
報奨
[ ほうしょう ] (n,vs) bonus/bounty/reward/compensation -
報奨金
[ ほうしょうきん ] cash bonus/reward -
報復
[ ほうふく ] (n) retribution -
報復措置
[ ほうふくそち ] reprisals/retaliatory measures/(P) -
報復行為
[ ほうふくこうい ] (n) act of retaliation -
報徳
[ ほうとく ] (n) moral requital -
報告
[ ほうこく ] (n,vs) report/information/(P) -
報告書
[ ほうこくしょ ] (written) report -
報告者
[ ほうこくしゃ ] reporter -
報償
[ ほうしょう ] (n) compensation/indemnity/reparation/(P) -
報償金
[ ほうしょうきん ] compensation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.