- Từ điển Nhật - Anh
報奨金
Xem thêm các từ khác
-
報復
[ ほうふく ] (n) retribution -
報復措置
[ ほうふくそち ] reprisals/retaliatory measures/(P) -
報復行為
[ ほうふくこうい ] (n) act of retaliation -
報徳
[ ほうとく ] (n) moral requital -
報告
[ ほうこく ] (n,vs) report/information/(P) -
報告書
[ ほうこくしょ ] (written) report -
報告者
[ ほうこくしゃ ] reporter -
報償
[ ほうしょう ] (n) compensation/indemnity/reparation/(P) -
報償金
[ ほうしょうきん ] compensation -
報国
[ ほうこく ] (n) patriotism -
報恩
[ ほうおん ] (n,vs) repaying a kindness/gratitude -
報知
[ ほうち ] (n) information/news/intelligence/(P) -
報知機
[ ほうちき ] (adj-na) alarm -
報謝
[ ほうしゃ ] (n) repaying a favor -
報道
[ ほうどう ] (n,vs) information/report/(P) -
報道官
[ ほうどうかん ] press office/spokesperson -
報道写真
[ ほうどうしゃしん ] news photograph -
報道機関
[ ほうどうきかん ] information media/press/news organs/(P) -
報道番組
[ ほうどうばんぐみ ] (n) news program -
報道陣
[ ほうどうじん ] (n) press corps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.