- Từ điển Nhật - Anh
塊根
Xem thêm các từ khác
-
塊状
[ かいじょう ] (adj-no,n) massive/(P) -
塊茎
[ かいけい ] (n) tuber -
塊鉱
[ かいこう ] lump ore -
塚
[ つか ] (n) mound/(P) -
塚を築く
[ つかをきずく ] (exp) to pile up a mound -
塚穴
[ つかあな ] (n) grave -
塞き止める
[ せきとめる ] (v1) to dam up/to hold back/to keep back/to intercept/to check -
塞く
[ せく ] (v5k) to dam (up) (stream) -
塞がる
[ ふさがる ] (v5r,vi) to be plugged up/to be shut up/(P) -
塞ぎ込む
[ ふさぎこむ ] (v5m) to mope -
塞栓
[ そくせん ] (n) embolus/abnormal substance (i.e. air) circulating in the blood -
塞栓症
[ そくせんしょう ] (n) embolism -
塞源
[ そくげん ] (n) blockage of a source -
塗す
[ まぶす ] (v5s) to cover (smear, sprinkle) (with) -
塗れる
[ まみれる ] (v1) to be smeared/to be covered -
塗りつぶし
[ ぬりつぶし ] blotting out/fill (in graphics) -
塗りつける
[ ぬりつける ] (v1) to daub/to smear -
塗り下駄
[ ぬりげた ] (n) lacquered geta -
塗り付ける
[ ぬりつける ] (v1) to daub/to smear -
塗り潰す
[ ぬりつぶす ] (v5s) to paint out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.