Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

塗抹

[とまつ]

(n,vs) smear/daub/coating over

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 塗料

    [ とりょう ] (n) paints/painting material/(P)
  • 塗擦

    [ とさつ ] (n) rubbing an ointment into the skin
  • 塗擦剤

    [ とさつざい ] (n) liniment/ointment/salve
  • 塗立て

    [ ぬりたて ] (n) freshly painted
  • 塗炭

    [ とたん ] (n) misery/distress
  • 塗炭の苦しみ

    [ とたんのくるしみ ] (exp,n) misery/distress
  • 塗物

    [ ぬりもの ] (n) lacquerware/painting/coating
  • 塗装

    [ とそう ] (n) coating
  • 塑弾性

    [ そだんせい ] plasto-elasticity
  • 塑像

    [ そぞう ] (n) earthen image/(P)
  • 塑性変形

    [ そせいへんけい ] plastic deformation
  • 塑性指数

    [ そせいしすう ] plasticity index
  • 塑性限界

    [ そせいげんかい ] plastic limit
  • 塑造

    [ そぞう ] (n) molding/modeling
  • [ ねぐら ] (n) (uk) roost/nesting place
  • [ とう ] (n,n-suf) tower/pagoda/(P)
  • 塔婆

    [ とうば ] (n) stupa/pagoda/wooden grave tablet/(P)
  • [ へい ] (n) wall/fence/(P)
  • 塀を巡らす

    [ へいをめぐらす ] (exp) to fence in/to surround with a wall
  • [ すみ ] (n) ink/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top