- Từ điển Nhật - Anh
塗立て
Các từ tiếp theo
-
塗炭
[ とたん ] (n) misery/distress -
塗炭の苦しみ
[ とたんのくるしみ ] (exp,n) misery/distress -
塗物
[ ぬりもの ] (n) lacquerware/painting/coating -
塗装
[ とそう ] (n) coating -
塑弾性
[ そだんせい ] plasto-elasticity -
塑像
[ そぞう ] (n) earthen image/(P) -
塑性変形
[ そせいへんけい ] plastic deformation -
塑性指数
[ そせいしすう ] plasticity index -
塑性限界
[ そせいげんかい ] plastic limit -
塑造
[ そぞう ] (n) molding/modeling
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
159 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemBikes
724 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?