- Từ điển Nhật - Anh
塩化水素
Xem thêm các từ khác
-
塩化水銀
[ えんかすいぎん ] (n) mercury chloride -
塩化硫黄
[ えんかいおう ] (n) sulfur chloride -
塩化物
[ えんかぶつ ] (n) chloride -
塩化錫
[ えんかすず ] (n) tin chloride -
塩化銅
[ えんかどう ] (n) copper chloride -
塩化銀
[ えんかぎん ] (n) silver chloride -
塩化金
[ えんかきん ] (n) gold chloride -
塩化鉄
[ えんかてつ ] (n) iron chloride -
塩加減
[ しおかげん ] (n) seasoning -
塩基
[ えんき ] (n) base (chem.) -
塩基度
[ えんきど ] (n) basicity -
塩基性
[ えんきせい ] (n) basic -
塩基性塩
[ えんきせいえん ] (n) basic salt -
塩基性岩
[ えんきせいがん ] (n) basic rock -
塩基性染料
[ えんきせいせんりょう ] (n) basic dye -
塩基性酸化物
[ えんきせいさんかぶつ ] (n) basic oxide -
塩分
[ えんぶん ] (n) salt/salt content/(P) -
塩味
[ しおあじ ] (n) seasoning -
塩出し
[ しおだし ] (n) desalinating with water -
塩入れ
[ しおいれ ] salt shaker/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.