Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

塩化銅

[えんかどう]

(n) copper chloride

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 塩化銀

    [ えんかぎん ] (n) silver chloride
  • 塩化金

    [ えんかきん ] (n) gold chloride
  • 塩化鉄

    [ えんかてつ ] (n) iron chloride
  • 塩加減

    [ しおかげん ] (n) seasoning
  • 塩基

    [ えんき ] (n) base (chem.)
  • 塩基度

    [ えんきど ] (n) basicity
  • 塩基性

    [ えんきせい ] (n) basic
  • 塩基性塩

    [ えんきせいえん ] (n) basic salt
  • 塩基性岩

    [ えんきせいがん ] (n) basic rock
  • 塩基性染料

    [ えんきせいせんりょう ] (n) basic dye
  • 塩基性酸化物

    [ えんきせいさんかぶつ ] (n) basic oxide
  • 塩分

    [ えんぶん ] (n) salt/salt content/(P)
  • 塩味

    [ しおあじ ] (n) seasoning
  • 塩出し

    [ しおだし ] (n) desalinating with water
  • 塩入れ

    [ しおいれ ] salt shaker/(P)
  • 塩梅

    [ あんばい ] (n) seasoning/condition/manner/flavour/state/(P)
  • 塩水

    [ しおみず ] (n) salt water/brine/(P)
  • 塩水湖

    [ えんすいこ ] (n) saltwater or saline lake
  • 塩気

    [ しおけ ] (n) saltiness
  • 塩浴

    [ えにょく ] salt bath
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top