Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

填補

[てんぽ]

(n) supplementation/replenishment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 填隙

    [ てんげき ] caulking
  • [ ごみ ] (n) (uk) rubbish/trash/garbage/(P)
  • 塵取り

    [ ちりとり ] (n) dustpan
  • 塵埃

    [ ちりほこり ] (n) dust/dirt/this drab world
  • 塵入

    [ ごみいれ ] trashcan/rubbish bin/dustbin/ashcan
  • 塵入れ塵出し

    [ ごみいれごみだし ] (exp) (comp) garbage in, garbage out
  • 塵溜め

    [ ごみため ] (n) a dump
  • 塵払い

    [ ちりばらい ] duster
  • 塵箱

    [ ごみばこ ] (n) garbage can or box/rubbish bin
  • 塵紙

    [ ちりがみ ] (n) tissue paper/toilet paper
  • 塵界

    [ じんかい ] (n) this drab world
  • 塵芥

    [ ごみあくた ] (n) rubbish/trash/garbage
  • 塹壕

    [ ざんごう ] (n) trench/dugout
  • [ じゅく ] (n) coaching school/lessons/(P)
  • 塾を開いている

    [ じゅくをひらいている ] (exp) to run a private school
  • 塾生

    [ じゅくせい ] (n) private-school student/(P)
  • 塾長

    [ じゅくちょう ] (n) principal of a private school
  • [ かたまり ] (n) lump/mass/clod/cluster/(P)
  • 塊まり

    [ かたまり ] (n) lump/mass/clod/cluster
  • 塊土

    [ かいど ] lump of earth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top