- Từ điển Nhật - Anh
塹壕
Xem thêm các từ khác
-
塾
[ じゅく ] (n) coaching school/lessons/(P) -
塾を開いている
[ じゅくをひらいている ] (exp) to run a private school -
塾生
[ じゅくせい ] (n) private-school student/(P) -
塾長
[ じゅくちょう ] (n) principal of a private school -
塊
[ かたまり ] (n) lump/mass/clod/cluster/(P) -
塊まり
[ かたまり ] (n) lump/mass/clod/cluster -
塊土
[ かいど ] lump of earth -
塊村
[ かいそん ] (n) agglomerated village -
塊根
[ かいこん ] (n) tuberous root/(P) -
塊状
[ かいじょう ] (adj-no,n) massive/(P) -
塊茎
[ かいけい ] (n) tuber -
塊鉱
[ かいこう ] lump ore -
塚
[ つか ] (n) mound/(P) -
塚を築く
[ つかをきずく ] (exp) to pile up a mound -
塚穴
[ つかあな ] (n) grave -
塞き止める
[ せきとめる ] (v1) to dam up/to hold back/to keep back/to intercept/to check -
塞く
[ せく ] (v5k) to dam (up) (stream) -
塞がる
[ ふさがる ] (v5r,vi) to be plugged up/to be shut up/(P) -
塞ぎ込む
[ ふさぎこむ ] (v5m) to mope -
塞栓
[ そくせん ] (n) embolus/abnormal substance (i.e. air) circulating in the blood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.