- Từ điển Nhật - Anh
境域
Xem thêm các từ khác
-
境内
[ けいだい ] (n) compound/grounds/(P) -
境界
[ きょうかい ] (n) boundary/(P) -
境界値問題
[ きょうかいちもんだい ] boundary value problem -
境界標
[ きょうかいひょう ] landmark -
境界理論
[ きょうかいりろん ] bounding theory -
境界線
[ きょうかいせん ] (n) boundary line -
境界調整
[ きょうかいちょうせい ] alignment -
境目
[ さかいめ ] (n) border/boundary line/crisis/(P) -
境遇
[ きょうぐう ] (n) environment/circumstances/(P) -
増える
[ ふえる ] (v1,vi) to increase/to multiply/(P) -
増し
[ まし ] (adj-na,n,n-suf) extra/additional/less objectionable/better/preferable/(P) -
増し刷り
[ ましずり ] (n) reprinting/additional printing -
増す
[ ます ] (v5s,vi) to increase/to grow/(P) -
増やし
[ ふやし ] increase -
増やす
[ ふやす ] (v5s,vt) to increase/to add to/to augment/(P) -
増便
[ ぞうびん ] (n) increase in the number of flights -
増俸
[ ぞうほう ] (n) salary increase/raise -
増収
[ ぞうしゅう ] (n) increase in yield -
増大
[ ぞうだい ] (n,vs) enlargement/(P) -
増大号
[ ぞうだいごう ] an enlarged issue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.