- Từ điển Nhật - Anh
墓碑銘
Xem thêm các từ khác
-
墓穴
[ はかあな ] (n) grave, specifically the hole in the ground -
墓穴を掘る
[ ぼけつをほる ] (exp) to bring calamity upon oneself -
墓石
[ はかいし ] (n) tombstone/gravestone -
墓表
[ ぼひょう ] (n) grave marker -
墓誌
[ ぼし ] (n) epitaph/inscription on a tomb -
墓誌銘
[ ぼしめい ] (n) name of the writer of a gravestone epitaph, engraved after the epitaph -
壁
[ かべ ] (n) wall/(P) -
壁に寄り掛かる
[ かべによりかかる ] (exp) to rest against the wall -
壁に掛かる
[ かべにかかる ] (exp) to hang on the wall -
壁の花
[ かべのはな ] one too shy to actively join in the party/wallflower -
壁を貫く
[ かべをつらぬく ] (exp) to penetrate the wall -
壁一重
[ かべひとえ ] (n) hard by -
壁塗り
[ かべぬり ] (n) plastering -
壁役
[ かべやく ] (n) catchers who warm up pitchers in the bullpen (baseball) -
壁土
[ かべつち ] (n) plaster -
壁板
[ かべいた ] (n) wallboard/wall decoration -
壁掛け
[ かべかけ ] (n) ornament -
壁新聞
[ かべしんぶん ] (n) wall newspaper/wall poster -
壁紙
[ かべがみ ] (n) wallpaper/(P) -
壁画
[ へきが ] (n) fresco/mural/wall painting/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.