- Từ điển Nhật - Anh
増大
Xem thêm các từ khác
-
増大号
[ ぞうだいごう ] an enlarged issue -
増幅
[ ぞうふく ] (n) amplification (elec) -
増幅器
[ ぞうふくき ] (n) amplifier -
増強
[ ぞうきょう ] (n) augment/reinforce/increase -
増徴
[ ぞうちょう ] (n) collection of additional taxes -
増加
[ ぞうか ] (n,vs) increase/addition/(P) -
増加分
[ ぞうかぶん ] increment -
増加率
[ ぞうかりつ ] (n) rate of increase -
増刷
[ ぞうさつ ] (n) additional printing/(P) -
増刊
[ ぞうかん ] (n) special edition -
増刊号
[ ぞうかんごう ] special issue -
増分
[ ぞうぶん ] (n) incremental -
増員
[ ぞういん ] (n) increase the number of personnel -
増兵
[ ぞうへい ] (n) military reinforcement -
増援
[ ぞうえん ] (n,vs) reinforcement -
増殖
[ ぞうしょく ] (n,vs) increase/multiplication/propagation/(P) -
増殖炉
[ ぞうしょくろ ] (n) fast breeder reactor/(P) -
増水
[ ぞうすい ] (n) increased water/high water -
増派
[ ぞうは ] (n) reinforcements -
増減
[ ぞうげん ] (n,vs) increase and decrease/fluctuation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.