Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[すみ]

(n) ink/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 墨付き

    [ すみつき ] (n) handwriting/autograph/black seal
  • 墨付け

    [ すみつけ ] blackening the face
  • 墨堤

    [ ぼくてい ] (n) banks of the Sumida river
  • 墨客

    [ ぼっきゃく ] (n) artist/writer
  • 墨守

    [ ぼくしゅ ] (n) adherence (to custom, tradition)/(P)
  • 墨刑

    [ ぼっけい ] (n) punishment by tattooing
  • 墨描き

    [ すみがき ] (n) inking the outlines of a picture
  • 墨汁

    [ ぼくじゅう ] (n) India ink/China ink/(P)
  • 墨池

    [ ぼくち ] (n) inkstone well/inkhorn
  • 墨消し

    [ すみけし ] blotting out characters with ink
  • 墨染め

    [ すみぞめ ] (n) dying black/dyed black/dark
  • 墨書

    [ ぼくしょ ] (n) writing in India ink
  • 墨書き

    [ すみがき ] (n) inking the outlines of a picture
  • 墨糸

    [ すみいと ] (n) inked marking string
  • 墨絵

    [ すみえ ] (n) ink painting/(P)
  • 墨縄

    [ すみなわ ] inked marking string
  • 墨繩

    [ すみなわ ] inked marking string
  • 墨痕

    [ ぼっこん ] (n) ink marks/handwriting
  • 墨画

    [ ぼくが ] (n) India-ink drawing
  • 墨西哥

    [ めきしこ ] Mexico
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top