Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

墨魚

[いか]

(n) cuttlefish/squid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 墳丘

    [ ふんきゅう ] (n) tumulus/grave mound
  • 墳墓

    [ ふんぼ ] (n) grave/tomb/(P)
  • 墺太利

    [ おうすとりあ ] Austria
  • 墾田

    [ こんでん ] (n) new rice field
  • 墜ちる

    [ おちる ] (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade
  • 墜落

    [ ついらく ] (n,vs) falling/crashing/(P)
  • 墜落事故

    [ ついらくじこ ] a plane crash
  • [ さかい ] (n) border/boundary/mental state/(P)
  • 境域

    [ きょういき ] (n) boundary/border/precinct/grounds
  • 境内

    [ けいだい ] (n) compound/grounds/(P)
  • 境界

    [ きょうかい ] (n) boundary/(P)
  • 境界値問題

    [ きょうかいちもんだい ] boundary value problem
  • 境界標

    [ きょうかいひょう ] landmark
  • 境界理論

    [ きょうかいりろん ] bounding theory
  • 境界線

    [ きょうかいせん ] (n) boundary line
  • 境界調整

    [ きょうかいちょうせい ] alignment
  • 境目

    [ さかいめ ] (n) border/boundary line/crisis/(P)
  • 境遇

    [ きょうぐう ] (n) environment/circumstances/(P)
  • 増える

    [ ふえる ] (v1,vi) to increase/to multiply/(P)
  • 増し

    [ まし ] (adj-na,n,n-suf) extra/additional/less objectionable/better/preferable/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top