Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Anh
壮絶
Xem tiếp các từ khác
-
壮美
[ そうび ] (n) sublime, magnificent beauty -
壮烈
[ そうれつ ] (adj-na,n) heroic/brave/(P) -
壮行
[ そうこう ] (adj-no,n) rousing -
壮行会
[ そうこうかい ] farewell party -
壮観
[ そうかん ] (adj-na,n) spectacle/magnificent view -
壮語
[ そうご ] (n,vs) bragging/exaggeration -
壮者
[ そうしゃ ] (n) man in prime -
壮者を凌ぐ
[ そうしゃをしのぐ ] (exp) to put young men to shame -
壮麗
[ そうれい ] (adj-na,n) splendour/pompousness/magnificence -
壮齢
[ そうれい ] (n) in the prime of manhood
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.349 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này