- Từ điển Nhật - Anh
売れっ子
Xem thêm các từ khác
-
売れっ子歌手
[ うれっこかしゅ ] popular singer -
売れる
[ うれる ] (v1) to be sold/(P) -
売れ口
[ うれくち ] (n) outlet/market -
売れ残り
[ うれのこり ] (n) backlog -
売れ行き
[ うれゆき ] (n) sales -
売れ足
[ うれあし ] (n) sales/demand -
売れ高
[ うれだか ] (n) sales -
売り
[ うり ] (n,n-suf) sale/selling -
売りつける
[ うりつける ] (v1) to palm off/to force a sale -
売りオペ
[ うりオペ ] (n) selling operation -
売りオペレーション
[ うりオペレーション ] (n) selling operation -
売り主
[ うりぬし ] (n) seller/vendor -
売り上げ
[ うりあげ ] (n) amount sold/proceeds/(P) -
売り上げ成長
[ うりあげせいちょう ] (n) sales growth -
売り付ける
[ うりつける ] (v1) to palm off/to force a sale -
売り叩く
[ うりたたく ] (v5k) to beat down prices -
売り場
[ うりば ] (adj-no,n) place where things are sold/salesfloor/counter (in shop)/(P) -
売り子
[ うりこ ] (n) salesboy/salesgirl -
売り家
[ うりいえ ] (n) house for sale -
売り広げる
[ うりひろげる ] (v1) to find a market for/to extend the sale of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.