- Từ điển Nhật - Anh
売笑婦
Xem thêm các từ khác
-
売約
[ ばいやく ] (n,vs) sales contract -
売約済み
[ ばいやくすみ ] Sold -
売行
[ うれゆき ] (n) sales -
売行き
[ うれゆき ] (n) sales -
売買
[ ばいばい ] (n) trade/buying and selling/(P) -
売買契約
[ ばいばいけいやく ] (n) contract for (of) sale -
売買高
[ ばいばいだか ] sales amount/sales volume -
売薬
[ ばいやく ] (n) patent medicine -
壷
[ つぼ ] (n) tsubo jar/pot/vase -
壺皿
[ つぼざら ] small, deep dish/dice cup -
壺焼き
[ つぼやき ] (n) shellfish cooked in its own shell/sweet potatoes cooked in a crock -
壌
[ じょう ] (obsc) 10^28/ten octillion (American)/ten thousand quadrillion (British)/(P) -
壜詰
[ びんづめ ] (n) bottling -
壊す
[ こわす ] (v5s,vt) to break/to break down/(P) -
壊れた時計
[ こわれたとけい ] broken clock -
壊れる
[ こわれる ] (v1,vi) to be broken/to break/(P) -
壊れ易い
[ こわれやすい ] fragile/break easily -
壊れ物
[ こわれもの ] (n) fragile article/breakables/broken article -
壊乱
[ かいらん ] (n,vs) corruption/sinking into anarchy -
壊変
[ かいへん ] (n,vs) disintegration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.