- Từ điển Nhật - Anh
変わった
Xem thêm các từ khác
-
変わり
[ かわり ] (n) change/alteration/difference/strangeness -
変わりなく
[ かわりなく ] (1) unchangeably/constantly/uniformly/eternally/(2) uneventfully/peacefully -
変わり模様
[ かわりもよう ] (n) fancy pattern -
変わり果てる
[ かわりはてる ] (v1) to be completely changed -
変わり易い
[ かわりやすい ] changeable/unsettled/inconstant -
変わり種
[ かわりだね ] (n) novelty/exception/hybrid/mutation/variety/freak/eccentric personality -
変わり無く
[ かわりなく ] (1) unchangeably/constantly/uniformly/eternally/(2) uneventfully/peacefully -
変わり目
[ かわりめ ] (n) turning point/change/transition/new program -
変わり身
[ かわりみ ] (n) change of stance -
変わり者
[ かわりもの ] (n) an eccentric -
変わらない
[ かわらない ] constant/invariant -
変わらぬ
[ かわらぬ ] constant/unchangeable -
変わる
[ かわる ] (v5r,vi) to change/to be transformed/to vary/to be revised/to be different/to move location/(P) -
変り種
[ かわりだね ] (io) (n) novelty/exception/hybrid/mutation/variety/freak/eccentric personality -
変る
[ かわる ] (io) (v5r,vi) to change/to be transformed/to vary/to be revised/to be different/to move location -
変乱
[ へんらん ] (n) disturbance/uprising/war -
変人
[ へんじん ] (n) eccentric/crank/oddball/(P) -
変事
[ へんじ ] (n) accident/emergency/calamity -
変位
[ へんい ] (n) change of position -
変位制御
[ へんいせいぎょ ] displacement controlled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.