- Từ điển Nhật - Anh
変梃りん
Xem thêm các từ khác
-
変死
[ へんし ] (n) unnatural death/accidental death/violent death -
変死者
[ へんししゃ ] person accidentally killed -
変法
[ へんぽう ] law revision/revised law -
変流器
[ へんりゅうき ] (n) transformer -
変温動物
[ へんおんどうぶつ ] (n) cold-blooded animal -
変成
[ へんせい ] (n) metamorphosis -
変成岩
[ へんせいがん ] (n) metamorphic rock -
変成器
[ へんせいき ] (n) (impedance) transformer -
変改
[ へんかい ] (n) revise (rules) -
変数
[ へんすう ] (n) variable (e.g. math) -
変態
[ へんたい ] (n) transformation/metamorphosis/abnormality/pervert/(P) -
変態心理
[ へんたいしんり ] abnormal mentality -
変態心理学
[ へんたいしんりがく ] abnormal psychology -
変態性欲
[ へんたいせいよく ] abnormal sexuality -
変態的
[ へんたいてき ] (adj-na) abnormal -
変拍子
[ へんびょうし ] change of rhythm -
変曲点
[ へんきょくてん ] inflection point -
変更
[ へんこう ] (n,vs) change/modification/alteration/(P) -
変更不能
[ へんこうふのう ] unchangeable -
変更履歴
[ へんこうりれき ] change log/revision history
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.