- Từ điển Nhật - Anh
外骨格
Xem thêm các từ khác
-
外鰐
[ そとわに ] (n) walking with feet pointing outward -
外需
[ がいじゅ ] (n) foreign consumption -
外銀
[ がいぎん ] (n) (abbr) foreign bank -
外部
[ がいぶ ] (n) the outside/external/(P) -
外部寄生
[ がいぶきせい ] (n) ectoparasitism -
外部労働市場
[ がいぶろうどうしじょう ] (n) external labor market -
外部経済
[ がいぶけいざい ] (n) external economies -
外部監査
[ がいぶかんさ ] (n) external audit -
外郭
[ がいかく ] (n) (1) outer wall (e.g. castle)/outer block (enclosure)/(2) outline/contour/(P) -
外郭団体
[ がいかくだんたい ] auxiliary organization/(P) -
外郎
[ ういろう ] (n) a type of sweet made from rice-powder -
外野
[ がいや ] (n) outfield -
外野席
[ がいやせき ] (n) outfield bleachers -
外野手
[ がいやしゅ ] (n) outfielder -
外電
[ がいでん ] (n) foreign telegram/(P) -
外連
[ けれん ] (n) playing to the gallery/showing off/pretence -
外陣
[ げじん ] (n) nave -
外陰炎
[ がいいんえん ] (n) vulvitis -
外陰部
[ がいいんぶ ] (n) pudenda/external genitalia -
夕
[ ゆう ] (n-adv,n-suf,n-t) evening/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.