- Từ điển Nhật - Anh
多妻
Xem thêm các từ khác
-
多孔
[ たこう ] (adj-no,n) porous/cavernous/open (weave)/(P) -
多孔性
[ たこうせい ] porosity -
多寡
[ たか ] (n) quantity/number/amount/(P) -
多少
[ たしょう ] (adj-no,adv,n) more or less/somewhat/a little/some/(P) -
多層
[ たそう ] (n) multilayer/(P) -
多岐
[ たき ] (adj-na,n) digression/many divergences -
多島海
[ たとうかい ] archipelago -
多年
[ たねん ] (n-adv,n-t) many years -
多年生植物
[ たねんせいしょくぶつ ] perennial plant -
多年草
[ たねんそう ] (n) perennial plant -
多幸
[ たこう ] (adj-na,n) great happiness -
多弁
[ たべん ] (adj-na,n) talkativeness/verbosity -
多形
[ たけい ] (n) polymorphous -
多彩
[ たさい ] (adj-na,n) variegated/(P) -
多忙
[ たぼう ] (adj-na,n) busy/pressure of work/(P) -
多嚢胞性卵巣症候群
[ たのうほうせいらんそうしょうこうぐん ] (n) polycystic-ovary syndrome -
多原子
[ たげんし ] polyatomic -
多分
[ たぶん ] (adv,n) perhaps/probably/(P) -
多元
[ たげん ] (n) pluralistic -
多元方程式
[ たげんほうていしき ] (n) hypercomplex equation/plural equation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.