- Từ điển Nhật - Anh
多生
Xem thêm các từ khác
-
多目
[ おおめ ] (n) somewhat larger quantity/larger portion -
多目に
[ おおめに ] plenty/lots -
多目的
[ たもくてき ] (adj-na,n) multipurpose -
多発
[ たはつ ] (n) repeated occurrence -
多発機
[ たはつき ] multi-engine airplane -
多発性
[ たはつせい ] multiple/poly- -
多発性硬化症
[ たはつせいこうかしょう ] (n) multiple sclerosis (MS) -
多血質
[ たけつしつ ] (n) sanguine/hot-tempered -
多角
[ たかく ] (n) many-sided/versatile/polygonal/diversified/(P) -
多角式農業
[ たかくしきのうぎょう ] multiple agriculture -
多角形
[ たかっけい ] (n) polygon -
多角形の辺
[ たかっけいのへん ] side of a polygon -
多角経営
[ たかくけいえい ] diversified management/diversification -
多角的
[ たかくてき ] (adj-na) multilateral/many-sided/diversified -
多角貿易
[ たかくぼうえき ] multilateral trade -
多言
[ たげん ] (n,vs) talkativeness/verbosity/garrulity -
多言語
[ たげんご ] (adj-no) multilingual -
多読
[ たどく ] (n) wide (extensive) reading -
多謝
[ たしゃ ] (n) many thanks -
多趣味
[ たしゅみ ] (adj-na,n) multivaried interests
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.