- Từ điển Nhật - Anh
多謝
Xem thêm các từ khác
-
多趣味
[ たしゅみ ] (adj-na,n) multivaried interests -
多足類
[ たそくるい ] (n) myriapod/many-legged -
多辺形
[ たへんけい ] (n) polygon/(P) -
多芸
[ たげい ] (adj-na,n) versatility -
多芸性
[ たげいせい ] versatile -
多能
[ たのう ] (adj-na,n) versatility -
多肢選択式試問
[ たしせんたくしきしもん ] multiple-choice question -
多肉
[ たにく ] (n) fleshiness -
多肉植物
[ たにくしょくぶつ ] (n) succulent plants -
多肉果
[ たにくか ] (n) fleshy or pulpy fruit -
多肉質
[ たにくしつ ] fleshy -
多色
[ たしょく ] (n) many colors -
多色刷り
[ たしょくずり ] multicolored printing -
多過ぎる
[ おおすぎる ] (v1) to be too numerous/to be too much -
多面
[ ためん ] (n) many-sided/multifaceted -
多面体
[ ためんたい ] (n) polyhedron -
多面性
[ ためんせい ] (n) various facets (aspects) -
多面的
[ ためんてき ] (adj-na) multifaceted/versatile -
多面角
[ ためんかく ] (n) polyhedral angle -
多項式
[ たこうしき ] (n) polynomial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.