- Từ điển Nhật - Anh
夜這い
Các từ tiếp theo
-
夜陰
[ やいん ] (n) shades of evening/dead of night -
多
[ た ] (n,pref) multi-/(P) -
多く
[ おおく ] many/much/largely/abundantly/mostly -
多くの中から選ぶ
[ おおくのなかからえらぶ ] to choose among many things -
多くの場合
[ おおくのばあい ] in many cases -
多くの金を費やす
[ おおくのかねをついやす ] (exp) to spend (expend) a lot of money -
多とする
[ たとする ] (exp) appreciate/be thankful -
多い
[ おおい ] (adj) many/numerous/(P) -
多かれ少なかれ
[ おおかれすくなかれ ] (exp) to a greater or lesser extent (degree)/more or less -
多すぎる
[ おおすぎる ] (v1) to be too numerous/to be too much
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"