Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

夢心地

[ゆめごこち]

(n) dreamy state of mind

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 夢判断

    [ ゆめはんだん ] (n) dream reading
  • 夢枕

    [ ゆめまくら ] (n) at the bedside where one dreams
  • 夢想

    [ むそう ] (n) dream/vision/reverie/(P)
  • 夢想家

    [ むそうか ] (n) dreamer
  • 夢現

    [ ゆめうつつ ] (n) half asleep/half awake
  • 夢精

    [ むせい ] (n,vs) wet dream/nocturnal emission
  • 夢物語

    [ ゆめものがたり ] (n) account of a dream/empty dream/fantastic story
  • 夢見

    [ ゆめみ ] (n) having a dream
  • 夢見る

    [ ゆめみる ] (v1) to dream (of)
  • 夢解き

    [ ゆめとき ] (n) dream interpretation
  • 夢語り

    [ ゆめがたり ] (n) account of a dream
  • 夢路

    [ ゆめじ ] (n) dreaming
  • 夢遊病

    [ むゆうびょう ] (n) sleepwalking/somnambulism
  • 夢遊病者

    [ むゆうびょうしゃ ] somnambulist
  • 夢魔

    [ むま ] (n) nightmare
  • 夥しい

    [ おびただしい ] (adj) abundantly/innumerably/(P)
  • 夥多

    [ かた ] (adj-na,n) many/plentiful
  • 大き

    [ おおき ] (adj-na) big/large
  • 大きな政府

    [ おおきなせいふ ] (n) big government
  • 大きに

    [ おおきに ] (kyb:) (adv,int) (uk) thank you
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top