- Từ điển Nhật - Anh
大名旅行
Xem thêm các từ khác
-
大同
[ だいどう ] (n) largely the same -
大同小異
[ だいどうしょうい ] (adj-na,n) essentially the same with only minor differences -
大同団結
[ だいどうだんけつ ] (n) merger/(presenting a) united front -
大向こう
[ おおむこう ] (n) to play to the gallery (masses, general public) -
大吉
[ だいきち ] (n) excellent luck -
大君
[ おおぎみ ] (n) emperor/king/prince -
大声
[ おおごえ ] (n) large voice/(P) -
大売り出し
[ おおうりだし ] (n) big bargain sale -
大売出し
[ おおうりだし ] (n) big bargain sale -
大大的
[ だいだいてき ] (adj-na,n) great/grand/extensive/large-scale -
大太鼓
[ おおだいこ ] (n) large or bass drum -
大多数
[ だいたすう ] (adj-no,n) great majority/(P) -
大外れ
[ おおはずれ ] utter failure/gross mistake/wrong guess -
大外刈
[ おおそとがり ] (n) type of throw in judo -
大変
[ たいへん ] (adj-na,adv,n) awful/dreadful/terrible/very/(P) -
大奥様
[ おおおくさま ] lady of the house -
大女
[ おおおんな ] (n) a huge woman -
大好き
[ だいすき ] (adj-na,n) very likeable/like very much/(P) -
大好きになる
[ だいすきになる ] (exp) to come to like a lot/to fall in love -
大威張り
[ おおいばり ] (adj-na,n) bragging/showing off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.