- Từ điển Nhật - Anh
大奥様
Xem thêm các từ khác
-
大女
[ おおおんな ] (n) a huge woman -
大好き
[ だいすき ] (adj-na,n) very likeable/like very much/(P) -
大好きになる
[ だいすきになる ] (exp) to come to like a lot/to fall in love -
大威張り
[ おおいばり ] (adj-na,n) bragging/showing off -
大威徳妙王
[ だいいとくみょうおう ] Yamantaka Vidya-raja/Conqueror of Death (Budd.) -
大嫌い
[ だいきらい ] (adj-na,n) very dislikeable/hate, loathe, abhor/(P) -
大学
[ だいがく ] (n) university/(P) -
大学に受かる
[ だいがくにうかる ] (exp) to pass the entrance examination to a university -
大学へ進む
[ だいがくへすすむ ] (exp) to enter a university -
大学を出る
[ だいがくをでる ] (exp) to graduate from a university -
大学卒
[ だいがくそつ ] (n) college graduate -
大学寮
[ だいがくりょう ] Bureau of Education -
大学出の人
[ だいがくでのひと ] university graduate -
大学浪人
[ だいがくろうにん ] student (person) who has failed to enter university -
大学教授
[ だいがくきょうじゅ ] (n) university (college) professor -
大学教育
[ だいがくきょういく ] (n) university education/college education (training) -
大学紛争
[ だいがくふんそう ] campus strife -
大学病院
[ だいがくびょういん ] (n) university hospital/teaching hospital -
大学生
[ だいがくせい ] (n) college student/(P) -
大学生と身分を偽る
[ だいがくせいとみぶんをいつわる ] (exp) to misrepresent oneself as a university student
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.