- Từ điển Nhật - Anh
大幅
Xem thêm các từ khác
-
大幅刷新
[ おおはばさっしん ] widescale reform -
大幅物
[ おおはばもの ] broadcloth -
大度
[ たいど ] (n) magnanimity -
大広間
[ おおひろま ] (n) banquet or reception hall -
大店
[ おおだな ] (n) large store -
大弯
[ たいわん ] (n) greater curvature of stomach/curvatura ventriculi major -
大弱り
[ おおよわり ] (adj-no,n) very much annoyed -
大弓
[ だいきゅう ] (n) a bow -
大引け
[ おおびけ ] (n) closing price -
大形
[ おおがた ] (adj-na,n) large size -
大役
[ たいやく ] (n) important task or role or duty -
大当たり
[ おおあたり ] (n) big hit/big prize/bumper crop/striking it rich/right on the mark/bonanza -
大当り
[ おおあたり ] (n) big hit/big prize/bumper crop/striking it rich/right on the mark/bonanza -
大御代
[ おおみよ ] (n) glorious reign of the Emperor -
大御所
[ おおごしょ ] (n) leading or influential figure -
大徳
[ だいとく ] (n) virtuous priest/priest -
大往生
[ だいおうじょう ] (n) peaceful death -
大志
[ たいし ] (n) ambition/aspiration -
大匙
[ おおさじ ] (n) tablespoon -
大圏
[ たいけん ] (n) great circle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.