- Từ điển Nhật - Anh
大木
Xem thêm các từ khác
-
大本
[ おおもと ] (n) foundation -
大本山
[ だいほんざん ] (n) head temple of a Buddhist sect -
大本営
[ だいほんえい ] (n) imperial headquarters -
大有り
[ おおあり ] (adj-na,n) great quantity/term which stresses existence -
大望
[ たいぼう ] (n) aspiration/ambition -
大抵
[ たいてい ] (adj-na,adv,n) usually/generally/(P) -
大技
[ おおわざ ] (n) bold move/great task or feat -
大暑
[ たいしょ ] (n) midsummer day/(P) -
大柄
[ おおがら ] (adj-na,n) large build/large pattern -
大掴み
[ おおづかみ ] (adj-na,n) rough (estimate)/generally -
大掃除
[ おおそうじ ] (n,vs) major cleanup/spring cleaning/(P) -
大掛かり
[ おおがかり ] (adj-na,n) large scale -
大枝
[ おおえだ ] large branch/(P) -
大枚
[ たいまい ] (n) large sum (of money)/(P) -
大枚の金
[ たいまいのかね ] large sum of money -
大成
[ たいせい ] (n) completion/accomplishment/attainment of greatness or success -
大成功
[ だいせいこう ] huge success -
大戦
[ たいせん ] (n) great war/great battle/(P) -
大映
[ だいえい ] Daiei Motion Picture Company -
大昔
[ おおむかし ] (n-adv,n-t) great antiquity/old-fashioned/long ago/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.