Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大権

[たいけん]

(n) supreme authority

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大樹

    [ たいじゅ ] (n) large tree/big tree/huge tree
  • 大欲

    [ たいよく ] (n) avarice
  • 大正

    [ たいしょう ] Taisho Era (1912-1926 CE)/(P)
  • 大正の代

    [ たいしょうのよ ] Taisho era
  • 大正時代

    [ たいしょうじだい ] Taisho period (1912-1926 CE)
  • 大正琴

    [ たいしょうごと ] (n) Japanese harp with three to five strings
  • 大歌

    [ おおうた ] (n) Heian period court song
  • 大歓迎

    [ だいかんげい ] warm welcome
  • 大水

    [ おおみず ] (n) flood/(P)
  • 大気

    [ たいき ] (n) atmosphere/(P)
  • 大気圏

    [ たいきけん ] (n) the atmosphere
  • 大気圧

    [ たいきあつ ] (n) atmospheric pressure
  • 大気汚染

    [ たいきおせん ] air pollution/(P)
  • 大気汚染防止法

    [ たいきおせんぼうしほう ] (n) Air Pollution Control Law
  • 大気質指標

    [ たいきしつしひょう ] (n) air quality index (AQI)
  • 大河

    [ おおかわ ] (n) river/stream/(P)
  • 大河小説

    [ たいがしょうせつ ] roman-fleuve
  • 大波

    [ おおなみ ] (n) billow/surge
  • 大法

    [ たいほう ] (n) basic law
  • 大法官

    [ だいほうかん ] (n) Lord Chancellor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top