- Từ điển Nhật - Anh
大正時代
Xem thêm các từ khác
-
大正琴
[ たいしょうごと ] (n) Japanese harp with three to five strings -
大歌
[ おおうた ] (n) Heian period court song -
大歓迎
[ だいかんげい ] warm welcome -
大水
[ おおみず ] (n) flood/(P) -
大気
[ たいき ] (n) atmosphere/(P) -
大気圏
[ たいきけん ] (n) the atmosphere -
大気圧
[ たいきあつ ] (n) atmospheric pressure -
大気汚染
[ たいきおせん ] air pollution/(P) -
大気汚染防止法
[ たいきおせんぼうしほう ] (n) Air Pollution Control Law -
大気質指標
[ たいきしつしひょう ] (n) air quality index (AQI) -
大河
[ おおかわ ] (n) river/stream/(P) -
大河小説
[ たいがしょうせつ ] roman-fleuve -
大波
[ おおなみ ] (n) billow/surge -
大法
[ たいほう ] (n) basic law -
大法官
[ だいほうかん ] (n) Lord Chancellor -
大法廷
[ だいほうてい ] (n) (law) court -
大洋
[ たいよう ] (n) ocean -
大洋州
[ たいようしゅう ] (n) Oceania/Pacific Ocean countries -
大海
[ おおうみ ] (n) (1) ocean/large sea/(2) fabric pattern -
大海原
[ おおうなばら ] (n) the ocean/the great deep
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.