Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大河小説

[たいがしょうせつ]

roman-fleuve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大波

    [ おおなみ ] (n) billow/surge
  • 大法

    [ たいほう ] (n) basic law
  • 大法官

    [ だいほうかん ] (n) Lord Chancellor
  • 大法廷

    [ だいほうてい ] (n) (law) court
  • 大洋

    [ たいよう ] (n) ocean
  • 大洋州

    [ たいようしゅう ] (n) Oceania/Pacific Ocean countries
  • 大海

    [ おおうみ ] (n) (1) ocean/large sea/(2) fabric pattern
  • 大海原

    [ おおうなばら ] (n) the ocean/the great deep
  • 大漁

    [ たいりょう ] (n) big catch
  • 大演習

    [ だいえんしゅう ] large-scale maneuvers/war games
  • 大潮

    [ おおしお ] (n) spring or flood tide
  • 大持て

    [ おおもて ] (n) great popularity
  • 大振り

    [ おおぶり ] (adj-na,adj-no,n) large/of a larger size
  • 大挙

    [ たいきょ ] (n-adv,n-t) in force/in great numbers
  • 大木

    [ たいぼく ] (n) large tree
  • 大本

    [ おおもと ] (n) foundation
  • 大本山

    [ だいほんざん ] (n) head temple of a Buddhist sect
  • 大本営

    [ だいほんえい ] (n) imperial headquarters
  • 大有り

    [ おおあり ] (adj-na,n) great quantity/term which stresses existence
  • 大望

    [ たいぼう ] (n) aspiration/ambition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top