- Từ điển Nhật - Anh
大瓶
Xem thêm các từ khác
-
大男
[ おおおとこ ] (n) great man/giant/(P) -
大生
[ だいせい ] college student -
大熊座
[ おおぐまざ ] (n) Ursa Major -
大略
[ たいりゃく ] (n-adv,n-t) outline/excellent plan/approximately -
大物
[ おおもの ] (n) important person/big shot/big game (animal, fish) -
大物食い
[ おおものぐい ] (n) defeating a superior opponent -
大盤振る舞い
[ おおばんふるまい ] (n) splendid banquet/great feast -
大盤振舞
[ おおばんぶるまい ] (n) be lavish in giving gifts or wining and dining (others)/a lavish feast -
大盤振舞い
[ おおばんふるまい ] (n) splendid banquet/great feast -
大盤石
[ だいばんじゃく ] (n) large rock/rock-solid -
大目
[ おおめ ] (adj-na,n) large eyes/magnanimity -
大目に
[ おおめに ] rather large -
大目に見る
[ おおめにみる ] (exp) to tolerate/to condone/to overlook/to let pass -
大目玉
[ おおめだま ] (n) good scolding -
大相撲
[ おおずもう ] (n) annual wrestling matches/(P) -
大盃
[ たいはい ] (n) large cup -
大盛り
[ おおもり ] (n) a large serving/(P) -
大発会
[ だいはっかい ] (n) first session (trading day) of the year -
大発生
[ だいはっせい ] (n) explosive increase (in number of pests)/(severe) outbreak or upsurge of pests -
大白
[ たいはく ] (n) large cup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.