- Từ điển Nhật - Anh
大統領選挙
Xem thêm các từ khác
-
大組み
[ おおぐみ ] (n) make up (of a newspaper) -
大綱
[ たいこう ] (n) fundamental principles/outline/general features -
大罪
[ だいざい ] (n) serious crime/grave sin -
大群
[ たいぐん ] (n) large crowd/large herd/large flock/large school/large shoal -
大義
[ たいぎ ] (n) great cause/moral law/justice -
大義名分
[ たいぎめいぶん ] (n) a just cause -
大猟
[ たいりょう ] (n) large catch -
大真面目
[ おおまじめ ] (adj-na,n) deadly serious -
大犬座
[ おおいぬざ ] (n) Canis Major (constellation) -
大皿
[ おおざら ] (n) large plate/platter/(P) -
大王
[ だいおう ] (n) great king -
大病
[ たいびょう ] (n) serious illness/dangerous disease -
大病人
[ だいびょうにん ] (n) patient in a serious condition/serious case -
大瓶
[ おおびん ] (n) large bottle -
大男
[ おおおとこ ] (n) great man/giant/(P) -
大生
[ だいせい ] college student -
大熊座
[ おおぐまざ ] (n) Ursa Major -
大略
[ たいりゃく ] (n-adv,n-t) outline/excellent plan/approximately -
大物
[ おおもの ] (n) important person/big shot/big game (animal, fish) -
大物食い
[ おおものぐい ] (n) defeating a superior opponent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.