- Từ điển Nhật - Anh
大老
Xem thêm các từ khác
-
大虐殺
[ だいぎゃくさつ ] mass killing/genocide -
大虎
[ おおどら ] big tiger/drinker -
大過
[ たいか ] (n) serious error/gross mistake -
大過去
[ だいかこ ] (n) past perfect tense/pluperfect -
大道
[ だいどう ] (n) main street/avenue -
大道商人
[ だいどうしょうにん ] (n) street vendor/peddler/hawker -
大道具
[ おおどうぐ ] (n) stage setting/scenery -
大道芸
[ だいどうげい ] (n) street performing -
大道芸人
[ だいどうげいにん ] (n) street performer (comedian) -
大鍋
[ おおなべ ] cauldron -
大静脈
[ だいじょうみゃく ] (n) vena cava -
大願成就
[ だいがんじょうじゅ ] (n) realization of a great ambition -
大風
[ おおかぜ ] (n) gale/strong winds -
大食
[ たいしょく ] (n) gluttony -
大食い
[ おおぐい ] (adj-na,n) gluttony -
大食らい
[ おおぐらい ] (adj-na,n) glutton -
大食漢
[ たいしょくかん ] (n) great eater/glutton -
大騒ぎ
[ おおさわぎ ] (n) clamour/uproar/tumult/(P) -
大鷭
[ おおばん ] (n) coot -
大鷺
[ だいさぎ ] great (white) egret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.