Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大西洋横断

[たいせいようおうだん]

trans-Atlantic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大西郷

    [ だいさいごう ] the Great Saigo
  • 大要

    [ たいよう ] (n) summary/outline
  • 大規模

    [ だいきぼ ] (adj-na,n) large-scale
  • 大規模戦争

    [ だいきぼせんそう ] all-out war/full-scale war
  • 大規模集積回路

    [ だいきぼしゅうせきかいろ ] (n) LSI/large-scale integration
  • 大観

    [ たいかん ] (n) broad overview/general survey
  • 大見得

    [ おおみえ ] (n) dramatic pose/grand gesture/grandstanding
  • 大計

    [ たいけい ] (n) grand-scale or long-range plan/farsighted policy
  • 大言壮語

    [ たいげんそうご ] (n) big talk/boasting/bragging
  • 大詰

    [ おおづめ ] (n) final stage/finale
  • 大詰め

    [ おおづめ ] (n) final scene/the end
  • 大詰を迎える

    [ おおづめをむかえる ] (v1) to approach the finale/to come to a close
  • 大詔

    [ たいしょう ] (n) imperial rescript/(P)
  • 大豆

    [ だいず ] (n) soya bean/(P)
  • 大豆油

    [ だいずあぶら ] (n) soybean oil
  • 大豆粕

    [ だいずかす ] (n) soybean cake
  • 大賢

    [ たいけん ] (n) great sage
  • 大賞

    [ たいしょう ] (n) big prize/first prize
  • 大赦

    [ たいしゃ ] (n) amnesty/(P)
  • 大足

    [ おおあし ] (n) big feet/long stride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top