- Từ điển Nhật - Anh
大足
Xem thêm các từ khác
-
大路
[ おおじ ] (n) main street -
大身
[ おおみ ] (n) long blade -
大軍
[ たいぐん ] (n) large (big) army -
大車輪
[ だいしゃりん ] (n) (gymnastical) giant swing/all-out effort/frenzied activity -
大輪
[ たいりん ] (adj-no,n) large-flowered -
大農
[ だいのう ] (n) large-scale (mechanized) farming/wealthy farmer -
大蜥蜴
[ おおとかげ ] (n) monitor lizard -
大蟻食い
[ おおありくい ] (n) great anteater -
大胆
[ だいたん ] (adj-na,n) bold/daring/audacious/(P) -
大胆不敵
[ だいたんふてき ] (adj-na,n) audacity/daredevil (attitude) -
大船
[ おおぶね ] (n) large boat -
大葬
[ たいそう ] (n) imperial funeral -
大著
[ たいちょ ] (n) voluminous work/bulky volume/masterpiece -
大蒜
[ にんにく ] (n) garlic -
大股
[ おおまた ] (n) long (great, swinging) stride/straddle/long (big) steps -
大蔵
[ おおくら ] (n) Ministry of Finance/(P) -
大蔵大臣
[ おおくらだいじん ] Minister of Finance -
大蔵経
[ だいぞうきょう ] (n) the Tripitaka (complete Buddhist canon) -
大蔵省
[ おおくらしょう ] Ministry of Finance/(P) -
大蔵省証券
[ おおくらしょうしょうけん ] (n) treasury bill (TB)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.