Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大過去

[だいかこ]

(n) past perfect tense/pluperfect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大道

    [ だいどう ] (n) main street/avenue
  • 大道商人

    [ だいどうしょうにん ] (n) street vendor/peddler/hawker
  • 大道具

    [ おおどうぐ ] (n) stage setting/scenery
  • 大道芸

    [ だいどうげい ] (n) street performing
  • 大道芸人

    [ だいどうげいにん ] (n) street performer (comedian)
  • 大鍋

    [ おおなべ ] cauldron
  • 大静脈

    [ だいじょうみゃく ] (n) vena cava
  • 大願成就

    [ だいがんじょうじゅ ] (n) realization of a great ambition
  • 大風

    [ おおかぜ ] (n) gale/strong winds
  • 大食

    [ たいしょく ] (n) gluttony
  • 大食い

    [ おおぐい ] (adj-na,n) gluttony
  • 大食らい

    [ おおぐらい ] (adj-na,n) glutton
  • 大食漢

    [ たいしょくかん ] (n) great eater/glutton
  • 大騒ぎ

    [ おおさわぎ ] (n) clamour/uproar/tumult/(P)
  • 大鷭

    [ おおばん ] (n) coot
  • 大鷺

    [ だいさぎ ] great (white) egret
  • 大麦

    [ おおむぎ ] (n) barley/(P)
  • 大麻

    [ たいま ] (n) hemp/cannabis/Shinto paper offerings/(P)
  • 大黒天

    [ だいこくてん ] (n) god of wealth
  • 大黒柱

    [ だいこくばしら ] (n) central pillar/mainstay/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top