Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大量生産

[たいりょうせいさん]

(n) mass production/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大量虐殺

    [ たいりょうぎゃくさつ ] (n) pogrom
  • 大野

    [ おおの ] (n) large field
  • 大金

    [ たいきん ] (n) great cost/(P)
  • 大酒

    [ おおざけ ] (n) heavy drinking
  • 大酒飲み

    [ おおざけのみ ] heavy drinker
  • 大酔

    [ たいすい ] (n) dead drunk
  • 大鉈

    [ おおなた ] (n) big hatchet
  • 大鋸屑

    [ おがくず ] (n) sawdust
  • 大難

    [ たいなん ] great disaster/calamity
  • 大雨

    [ おおあめ ] (n) heavy rain/(P)
  • 大雨注意報

    [ おおあめちゅういほう ] storm warning
  • 大雪

    [ おおゆき ] (n) heavy snow/(P)
  • 大雑把

    [ おおざっぱ ] (adj-na,n) rough (as in not precise)/broad/sketchy
  • 大通り

    [ おおどおり ] (n) main street/(P)
  • 大逆

    [ たいぎゃく ] (n) high treason
  • 大逆事件

    [ たいぎゃくじけん ] (case of) high treason
  • 大逆罪

    [ たいぎゃくざい ] (n) (the crime of) high treason
  • 大降り

    [ おおぶり ] (n) heavy rain/storm
  • 大陪審

    [ だいばいしん ] grand jury
  • 大陸

    [ たいりく ] (n) continent/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top