Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大雑把

[おおざっぱ]

(adj-na,n) rough (as in not precise)/broad/sketchy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大通り

    [ おおどおり ] (n) main street/(P)
  • 大逆

    [ たいぎゃく ] (n) high treason
  • 大逆事件

    [ たいぎゃくじけん ] (case of) high treason
  • 大逆罪

    [ たいぎゃくざい ] (n) (the crime of) high treason
  • 大降り

    [ おおぶり ] (n) heavy rain/storm
  • 大陪審

    [ だいばいしん ] grand jury
  • 大陸

    [ たいりく ] (n) continent/(P)
  • 大陸国家

    [ たいりくこっか ] (n) continental state (e.g. Australia)
  • 大陸棚

    [ たいりくだな ] (n) continental shelf/(P)
  • 大陸横断鉄道

    [ たいりくおうだんてつどう ] transcontinental railroad
  • 大陸性気候

    [ たいりくせいきこう ] (n) continental climate
  • 大陸移動説

    [ たいりくいどうせつ ] (n) theory of continental drift
  • 大陸間弾道ミサイル

    [ たいりくかんだんどうミサイル ] ICBM
  • [ あまつ ] heavenly/imperial
  • 天つゆ

    [ てんつゆ ] (n) sauce for tempura
  • 天つ日嗣

    [ あまつひつぎ ] imperial throne
  • 天と地

    [ てんとち ] heaven and earth/top and bottom
  • 天の一角

    [ てんのいっかく ] point of heaven/corner of the sky
  • 天の使い

    [ てんのつかい ] angel
  • 天の岩戸

    [ あまのいわと ] Gate of the Celestial Rock Cave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top