Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大騒ぎ

[おおさわぎ]

(n) clamour/uproar/tumult/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大鷭

    [ おおばん ] (n) coot
  • 大鷺

    [ だいさぎ ] great (white) egret
  • 大麦

    [ おおむぎ ] (n) barley/(P)
  • 大麻

    [ たいま ] (n) hemp/cannabis/Shinto paper offerings/(P)
  • 大黒天

    [ だいこくてん ] (n) god of wealth
  • 大黒柱

    [ だいこくばしら ] (n) central pillar/mainstay/(P)
  • 大黄

    [ だいおう ] (n) rhubarb
  • 大鼓

    [ おおつづみ ] (n) large hand drum
  • 大震災

    [ だいしんさい ] (n) great earthquake (disaster)
  • 大銀行

    [ だいぎんこう ] (n) big bank
  • 大隼

    [ おおはやぶさ ] gerfalcon
  • 大隊

    [ だいたい ] (n) battalion
  • 大音声

    [ だいおんじょう ] (n) very loud voice
  • 大韓民国

    [ だいかんみんこく ] Republic of Korea
  • 大韓航空

    [ たいかんこうくう ] Korean Airways
  • 大鎌

    [ おおがま ] (n) scythe
  • 大部

    [ だいぶ ] (adv,n) most (e.g. most part)/greater/fairly/a good deal/much
  • 大部分

    [ だいぶぶん ] (n-t) most part/greater part/majority/(P)
  • 大都会

    [ だいとかい ] (n) megalopolis
  • 大都市

    [ だいとし ] (n) metropolis/large city/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top