Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

大黒柱

[だいこくばしら]

(n) central pillar/mainstay/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大黄

    [ だいおう ] (n) rhubarb
  • 大鼓

    [ おおつづみ ] (n) large hand drum
  • 大震災

    [ だいしんさい ] (n) great earthquake (disaster)
  • 大銀行

    [ だいぎんこう ] (n) big bank
  • 大隼

    [ おおはやぶさ ] gerfalcon
  • 大隊

    [ だいたい ] (n) battalion
  • 大音声

    [ だいおんじょう ] (n) very loud voice
  • 大韓民国

    [ だいかんみんこく ] Republic of Korea
  • 大韓航空

    [ たいかんこうくう ] Korean Airways
  • 大鎌

    [ おおがま ] (n) scythe
  • 大部

    [ だいぶ ] (adv,n) most (e.g. most part)/greater/fairly/a good deal/much
  • 大部分

    [ だいぶぶん ] (n-t) most part/greater part/majority/(P)
  • 大都会

    [ だいとかい ] (n) megalopolis
  • 大都市

    [ だいとし ] (n) metropolis/large city/(P)
  • 大阪大学

    [ おおさかだいがく ] Osaka University
  • 大阪市

    [ おおさかし ] Osaka city
  • 大阪府

    [ おおさかふ ] Osaka (Oosaka) prefecture (metropolitan area)
  • 大関

    [ おおぜき ] (n) sumo wrestler of second highest rank
  • 大間違い

    [ おおまちがい ] great mistake
  • 大門

    [ おおもん ] (n) large front gate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top