Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天下取り

[てんかとり]

rule over the whole country

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天下分け目

    [ てんかわけめ ] (n) fateful/decisive (war)
  • 天下晴れて

    [ てんかはれて ] (adv) right and proper/legal
  • 天下無双

    [ てんかむそう ] (adj-na,n) peerless/unequaled
  • 天下無比

    [ てんかむひ ] peerless/unequaled
  • 天人

    [ てんにん ] (n) nature and man/God and man/celestial being/celestial maiden
  • 天井

    [ てんじょう ] (n) ceiling/ceiling price/(P)
  • 天井値

    [ てんじょうね ] (n) ceiling price
  • 天井板

    [ てんじょういた ] (n) ceiling boards
  • 天井桟敷

    [ てんじょうさじき ] gallery
  • 天井棧敷

    [ てんじょうさじき ] (oK) gallery
  • 天井抜け

    [ てんじょうぬけ ] skyrocketing (prices)
  • 天井扇

    [ てんじょうせん ] (n) ceiling fan
  • 天井灯

    [ てんじょうとう ] ceiling light
  • 天井知らず

    [ てんじょうしらず ] (n) skyrocketing (prices)
  • 天井裏

    [ てんじょううら ] (n) above the ceiling
  • 天位

    [ てんい ] (n) imperial throne
  • 天使

    [ てんし ] (n) angel/(P)
  • 天使の様な少女

    [ てんしのようなしょうじょ ] angel of a girl
  • 天佑

    [ てんゆう ] (n) divine aid/divine grace/providential help
  • 天体

    [ てんたい ] (n) heavenly body/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top